越南语中常见电脑术语中越对照
来源:优易学  2011-2-25 16:38:10   【优易学:中国教育考试门户网】   资料下载   外语书店
 

电缆: Dây cáp

电源线: Dây điện nguồn

支架: Giá đỡ

DC 电源线 Dây Điện nguồn DC

声音电缆: Cáp âm thanh

多媒体台座: Bộ loa đứng Multimedia

显示器和支架 Màn hình và Giá đỡ

前面板 Phía trước

后面板: Phía sau

底部: Phần đáy

Menu(菜单)按钮 : Nút MENU

调整按钮 : Nút Adjust

进入按钮: Nút Enter

电源按钮:Nút nguồn điện

电源指示灯èn báo nguồn điện

电源端口:Cổng nguồn điện

信号电缆:Cáp tín hiệu

倾斜/转动基座:Chân đế Nghiêng/Xoay

显示器驱动程序:Chương trình điều khiển Màn hình,

Natural Color 软件:phần mềm Màu Tự nhiên

bộ vi xử lý 微处理器(中央处理器)

ổ đĩa cứng :光驱

bộ nhớ trong:内存

ổ đĩa mềm 软盘驱动器

bàn phím :键盘

chuột :鼠标

ổ đọc đĩa DVDDVD 光驱

đĩa CDROMCD

đĩa CDREWERITECDR

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显示卡

INTERNET CAMERA:摄像头

LOA :音箱

Máy in :打印机

Máy quét :扫描仪

MỰC IN :墨水

thiết bị mạng 网络设备

ổ đĩa cứng : 光驱

ổ đọc đĩa DVD DVD 光驱

đĩa CDROM CD

đĩa CDREWERITE:CDR

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显卡

INTERNET CAMERA :摄像头

FAX MODEM :调制调解器

TV BOX /TV CARD :机顶盒

MỰC IN :墨盒

bo mạch chủ :主板

BỘ LƯU ĐIỆN :电源保护器

Quạt CPUCPU风扇

Router 路由器

cable 線材

责任编辑:刘小蜗

文章搜索:
 相关文章
热点资讯
资讯快报
热门课程培训