越南语数词学习
来源:优易学  2011-2-25 16:34:48   【优易学:中国教育考试门户网】   资料下载   外语书店
数词
1.   Số từ chỉ số lượng
基数词
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Bảy 七 tám 八 chín 九 mười một chục 十
Linh,lẻ,không   零   mười một 十一   mười lăm十五
Hai mươi,hai chục 二十   hăm mốt 二十一   hăm bốm   二十四
Hăm nhăm ,hai lăm   25 măm nhăm 55
Một trăm 100   chín trăm 900 một ngán(ột nghìn)1000
mười ngàn 10000   năm mươi ngàn 50000   trăm nghìn 十万
một trăm hai mươi nghìn   十二万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một triệu 一百万     mười triệu 一千万     một trăm triệu   一亿
một tỷ 十亿   nhiều 多 ít 少 độ   大约
2.   số từ chỉ thứ tự
序数词
thứ   第     dầu tiên   首(个,次)
thứ nhất 第一   thứ hai 第二
nhì 二(用于十以下的序数)   tư 四
thứ tư   第四
3.   Tiểu số,phân số   小数,分数
Phẩy   小数点   một phần tư 四分之一
Không phẩy năm 0.5
Hai phần ba 三分之二     chín mươi phần trăm
90%
4.   Bội số   倍数
Gấp 加倍     tăng…..lần 增加…..倍
Gấp đôi   加一倍,翻一翻   tãng hai lần 增加一倍
Gấp ba(lần) 增加两倍
5.   Lượng từ   量词
Chiếc 只,件,个,辆,架     ki-lô mét 千米,公里
Cái   张,把,个,件       cây số 公里
Bộ 套,部,副         đồng 元,盾
Gam 克       hào   角
Ki-lô gam ,cân,kí 千克,公斤   xu 分
Tấn 吨           xe đạp 自行车
Mét 米(长度)           bao nhiêu 几多,多少
Xăng-ti-mét 厘米       gạo 大米,稻米
mi-li-mét 毫米         Huế 顺化
CÂU   句子
Chiếc xe đạp này bao nhiêu tiền?
这辆自行车多少钱?
Bốn trăm ngàn đồng tiền Việt (Nam).
四十万越盾
Cho tôi mười ki-lô(=cân)gạo
给我十公斤大米
Từ đây đến huế còn bao nhiêu ki-lo-mét?
从这里到顺化要多少公里
Độ một trăm cây số.
大约一百公里

责任编辑:刘小蜗

文章搜索:
 相关文章
热点资讯
资讯快报
热门课程培训