越南语词汇学习:餐饮
来源:优易学  2011-2-25 16:13:22   【优易学:中国教育考试门户网】   资料下载   外语书店

vừa ăn xong bát phở bò,sướng quá ! lên đây nói vài câu tiếng Việt.

越菜在两广虽算不上主流菜,但近年陆续也有一些餐馆出现。边吃边学真可是:胃爽口快!

闲话少说,下面是今餐越语,很实用哦

phở 河粉 phở bò 牛肉河粉 phở bò tái生牛河粉 phở bò chín 熟牛河粉

thịt bò 牛肉

hành tươi 鲜葱 hành tây 洋葱 hành khô 干葱头

rau đậu giá 豆芽菜

canh nóng 热汤 rau thơm 香菜 (香茅类,中国香菜芫茜叫 rau mùi)    

qủa chanh 青柠檬 tương ớt 辣椒酱 dấm 醋 nước mắm 鱼露

tỏi ớt dầm dấm  

蒜椒浸醋

暂停,刚吃那碗牛粉消化完了,,,。。。

责任编辑:刘小蜗

文章搜索:
 相关文章
热点资讯
资讯快报
热门课程培训