越南语中的一些反义词
来源:优易学  2009-2-25 16:24:49   【优易学:中国教育考试门户网】   资料下载   外语书店
文章页内部300*250广告位

cao(高 )thấp(低)  
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 旧
dài 长ngắn短
già老 trẻ 年轻
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng宽 hẹp 窄
tốt好 xấu hư坏
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
nóng热 lạnh (rét )冷
sạch干净 dơ 脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷
bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张

no (饱)---- đói (饿)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圆)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑) ---- trắng(白)
gần (近)---- xa (远)
nghèo (穷)---- giầu (富)

责任编辑:刘小蜗

收藏此页】【 】【打印】【回到顶部
小语种课程列表页
文章搜索:
 相关文章
小语种文章页底部580*75广告
文章页右侧第一330*280广告
文章页资讯推荐
热点资讯
文章页330尺寸谷歌广告位
资讯快报
热门课程培训