文章页内部300*250广告位
này:这 - nay:现在、目前
----------- Nay --------------
1: 今天, 今日, 现今, 如今 -----
---- Nay CLUB tiếng VN ta đã có rất nhiều bạn rồi! (如今我们越语角已经有很多朋友啦!)
---- Từ trước đến nay mình vẫn đang học tiếng VN. (从过去到现在,我仍然在学越语.)
2: 今, 本 -------
---- năm nay (今年); tháng nay (本月); hôm nay (今天).
---- sáng nay = sáng hôm nay = sáng ngày nay,(今早,今晨).
---- trưa nay(今天中午), chiều nay(今天下午), tối nay(今晚), đêm nay(今天夜里).
3: 以来 -----
---- Mấy năm nay ta đã tổ chức nhiều lần hoạt động FB !(这几年来,咱们已多次组织FB活动!)
---- Sáu tháng đầu năm nay mình vẫn đang thất nghiệp ở nhà.(今年上半年以来我一直失业待家.)
----------- Này -------------
1: 这, 本, 此 -----
---- người này(这人), cái này(这东西), nơi này(此处), chỗ này(这里), lúc này(这个时候), ngày này(这天),
tháng này(这一个月),năm này(这一年), giờ phút này(这个时刻), việc này(这件事),
2: 助词, 用以呼唤或提醒注意 -----
---- Này, mày đứng lại cho tao! (喂! 你给我站住!)
---- Này, mày mất lịch sự quá! (唉! 你真没礼貌!)
3: 助语词, 用以叙述事物的多样性 ------
---- Trên đường Vịnh Bắc Bộ có đủ các loại xe: này xe con, này xe tải, này xe TAXI, này xe ôm,
này xe xích-lô, vv---(北部湾路上有各种各样的车:小轿车呀,货车呀,出租车呀,摩的呀,三轮车呀,等等---)
---- Xanh này, đỏ này, trắng này đủ cả các màu.(蓝的,红的,白的,各种颜色都有.)
责任编辑:刘小蜗